• Tài khoản cá nhân

Bảng xếp hạng

Xếp hạng các quỹ PAMM

Ẩn cấu hình

Thời gian Quỹ hoạt động, ngày

1 90 180 360

Tài sản thực của Nhà quản lý trong Quỹ, USD

0 300 3 000 10 000

Lợi nhuận trong kỳ

Tổng lợi nhuận (TP),%

-100 0 20 50

Mức rủi ro

Mặc định
Tên Số ngày hoạt động Tổng lợi nhuận % Yếu tố lợi nhuận Mức rủi ro Các khoản đầu tư
1 No Time To Die % 426 1050,47 2,10 Rủi ro cao $341 247,89
14 GodmodeTraderDE % 2217 462,54 1,43 Rủi ro cao €23 603,74
55 Disco % 562 304,84 1,70 Rủi ro trung bình $2 057,77
40 BotAI 4.0 % 37 241,51 1,67 Rủi ro cao $5 747,31
7 Prestana1 131 228,17 2,22 Rủi ro cao €49 006,35
62 Mehrabi % 729 201,21 4,47 Rủi ro cao $1 518,82
44 Trading_IQ % 373 155,21 3,02 Rủi ro cao $5 182,96
18 MAX Invest Capital % 1451 126,13 3,74 Rủi ro cao €17 542,44
78 saeed-j90 30 116,18 Rủi ro thấp $648,55
57 trends % 1246 109,96 1,23 Rủi ro cao $1 940,84
53 SIGMA-2023 % 426 105,88 2,13 Rủi ro cao $2 123,56
72 jaju_1628260 2985 79,79 2,94 Rủi ro cao $962,52
49 Robotic Mind % 378 72,05 1,09 Rủi ro cao $3 527,09
65 Yourpension % 246 50,51 43,35 Rủi ro trung bình €1 196,98
15 Rajabi % 344 37,67 1,14 Rủi ro trung bình $22 127,66
32 GPMA invest % 194 31,43 7,70 Rủi ro trung bình €7 913,66
52 Hydrogen % 838 29,75 1,17 Rủi ro cao $2 382,81
4 Currency0223 % 131 23,47 1,91 Rủi ro cao $60 355,67
5 AC-US30-PLUS Alpha 359 19,52 2,10 Rủi ro trung bình €55 145,77
66 Cloud % 69 18,66 1,50 Rủi ro thấp $1 186,62