1-5 Year US Tips Index ETF Pimco
Cao: 54.5299
Thấp: 0
Thời gian | Quốc gia | NIÊN KỲ | Sự kiện | Giác quan | Dự báo | Trước |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày 01 tháng 3 năm 2021 | ||||||
10:00 | ![]() | FOMC Member Williams Speaks | ||||
10:05 | ![]() | FOMC Member Brainard Speaks | ||||
10:45 | ![]() | Tháng Hai | Final Manufacturing PMI | 58.5 | 58.5 | |
11:00 | ![]() | Tháng Hai | Construction Spending m/m | 0.7% | 1.0% | |
11:00 | ![]() | Tháng Hai | ISM Manufacturing PMI | 58.7 | 58.7 | |
11:00 | ![]() | Tháng Hai | ISM Manufacturing Prices | 80.0 | 82.1 | |
Ngày 02 tháng 3 năm 2021 | ||||||
Ngày | ![]() | Wards Total Vehicle Sales | 16.4M | 16.6M | ||
09:30 | ![]() | Tháng Hai | IBD/TIPP Economic Optimism | 52.1 | 51.9 | |
14:00 | ![]() | FOMC Member Brainard Speaks | ||||
15:00 | ![]() | FOMC Member Daly Speaks | ||||
Ngày 03 tháng 3 năm 2021 | ||||||
09:15 | ![]() | Tháng Hai | ADP Non-Farm Employment Change | 170K | 174K | |
10:45 | ![]() | Final Services PMI | 58.9 | 58.9 | ||
11:00 | ![]() | ISM Services PMI | 58.7 | 58.7 | ||
11:30 | ![]() | Tháng Hai | Crude Oil Inventories | 1.3M | ||
14:00 | ![]() | FOMC Member Evans Speaks | ||||
15:00 | ![]() | Tháng Ba | Beige Book | |||
Ngày 04 tháng 3 năm 2021 | ||||||
08:30 | ![]() | Tháng Hai | Challenger Job Cuts y/y | 17.4% | ||
09:30 | ![]() | Tháng Hai | Revised Nonfarm Productivity q/q | -4.8% | -4.8% | |
09:30 | ![]() | Tuần | Unemployment Claims | 730K | ||
09:30 | ![]() | Tháng Hai | Revised Unit Labor Costs q/q | 6.8% | 6.8% | |
11:00 | ![]() | Tháng Hai | Factory Orders m/m | 1.0% | 1.1% | |
11:30 | ![]() | Tháng Hai | Natural Gas Storage | -338B | ||
13:05 | ![]() | Fed Chair Powell Speaks | ||||
Ngày 05 tháng 3 năm 2021 | ||||||
09:30 | ![]() | Tháng Hai | Average Hourly Earnings m/m | 0.2% | 0.2% | |
09:30 | ![]() | Tháng Hai | Unemployment Rate | 6.4% | 6.3% | |
09:30 | ![]() | Tháng Hai | Non-Farm Employment Change | 133K | 49K | |
09:30 | ![]() | Tháng Một | Trade Balance | -67.5B | -66.6B | |
16:00 | ![]() | Tháng Hai | Consumer Credit m/m | 13.5B | 9.7B |
Thuật ngữ
Complete transaction
Mở và đóng một giao dịch (vị trí) với các lot bằng nhau. Thường thì đây là giao dịch trên Forex được thực hiện trên sàn giao dịch, ví dụ: mua lot theo cặp tiền đã chọn và sau một thời gian thì bán lot theo cặp tiền đấy (hoặc ngược lại, bán và mua lại).
Basis
Phụ phí hoặc mức giảm của tỷ giá báo giá từ sàn giao dịch tùy thuộc vào giao dịch. Phụ thuộc vào loại và chất lượng của hàng hóa, các điều khoản và điều kiện giao hàng, điều kiện và tiền tệ thanh toán, vị thế cạnh tranh của người mua và người bán. Thường không vượt quá 3% báo giá từ sàn giao dịch.
CPI (Consumer Price Index)
Chỉ số giá tiêu dùng cho phép ước tính mức lạm phát hiện tại. Chỉ số này là một trong những chỉ số có biên động cao, nên đôi lúc có thể bóp méo thông tin thực. Tuy nhiên, chỉ số có ảnh hưởng lớn đến toàn bộ quá trình giao dịch. Chỉ số không chỉ tác động đến Forex mà còn ảnh hưởng đến thị trường trái phiếu, các thị trường chứng khoán khác. Thông tin về chỉ số này được công bố bỡi một số các nước.
Bằng cách nhấp vào "Tiếp tục", bạn sẽ được chuyển hướng đến trang web do FIBO Group Holdings Limited điều hành, một công ty được đăng ký tại Síp và được CySEC điều tiết. Vui lòng làm quen với Các Điều khoản kinh doanh thông qua liên kết. Nhấp vào "Hủy" để ở lại trang này. |