Capricor Therapeutics Inc
Cao: 5.51
Thấp: 0
Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch
Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút
Thời gian | Quốc gia | NIÊN KỲ | Sự kiện | Giác quan | Dự báo | Trước |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày 29 tháng 5 năm 2023 | ||||||
Ngày | ![]() | Bank Holiday | ||||
Ngày 06 tháng 6 năm 2023 | ||||||
17:00 | ![]() | Tháng Năm | IBD/TIPP Economic Optimism | 45.2 | 41.6 | |
Ngày 07 tháng 6 năm 2023 | ||||||
15:30 | ![]() | Tháng Tư | Trade Balance | -75.3B | -64.2B | |
17:30 | ![]() | Tháng Năm | Crude Oil Inventories | 4.5M | ||
22:00 | ![]() | Tháng Năm | Consumer Credit m/m | 22.5B | 26.5B | |
Ngày 08 tháng 6 năm 2023 | ||||||
15:30 | ![]() | Tuần | Unemployment Claims | 239K | 232K | |
17:00 | ![]() | Final Wholesale Inventories m/m | -0.2% | -0.2% | ||
17:30 | ![]() | Tháng Năm | Natural Gas Storage | 110B |
Thuật ngữ
Blue chip
Blue chip, cổ phiếu của các công ty có vốn lớn mà trả cổ tức đều đặn.
Thuật ngữ blue chips đã được dùng từ thế kỷ 19 và giai đoạn đầu của thế kỷ 20 để ám chỉ những thẻ tiền đắt nhất, cũng như là những tài sản đắt giá khác.
DAX (Deutsche Akzien Index)
Chỉ số chứng khoán quan trọng nhất ở Đức (GER30). Chỉ số này được tính toán như là giá trung bình từ giá trị vốn hóa của giá cổ phiếu 30 công ty lớn nhất ở Đức. Chỉ số này được tính bằng cách sử dụng giá từ điểm giao dịch điện tử Xetra.
US Dollar Index
USDX là một loại chỉ số cho thể hiện mối quan hệ giữa đồng đô-la Mỹ với 6 tiền tệ sau: Euro (EUR), Yên Nhật (JPY), Bảng Anh (GBP), Đô-la Canada (CAD), Krona Thụy Điển (SEK) và Franc Thụy Sĩ (CHF), trong khi Euro có trọng lượng lớn nhất là 57,6%. Hiện chỉ số này đang được tính và giao dịch trên ICE (Intercontinental Exchange, Inc.).