Vocaltec Communications Ltd
Cao: 8.67
Thấp: 0
Thời gian | Quốc gia | NIÊN KỲ | Sự kiện | Giác quan | Dự báo | Trước |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày 18 tháng 1 năm 2021 | ||||||
Ngày | ![]() | Tháng Một | Eurogroup Meetings | |||
Ngày | ![]() | Bank Holiday | ||||
Ngày 19 tháng 1 năm 2021 | ||||||
Ngày | ![]() | Tháng Mười Hai | ECOFIN Meetings | |||
Ngày 20 tháng 1 năm 2021 | ||||||
11:30 | ![]() | Tháng Mười Hai | CB Leading Index m/m | 0.8% | ||
12:00 | ![]() | BOC Press Conference | ||||
13:00 | ![]() | President Biden Speaks | ||||
13:00 | ![]() | BOE Gov Bailey Speaks | ||||
17:45 | ![]() | Tháng Mười Hai | Visitor Arrivals m/m | 5.9% | ||
19:50 | ![]() | Tháng Mười Hai | Trade Balance | 0.70T | 0.57T | |
20:00 | ![]() | Tháng Mười Hai | MI Inflation Expectations | 3.5% | ||
20:30 | ![]() | Tháng Mười Hai | Employment Change | 50.0K | 90.0K | |
20:30 | ![]() | Tháng Mười Hai | Unemployment Rate | 6.7% | 6.8% | |
20:30 | ![]() | BOJ Outlook Report | ||||
20:30 | ![]() | Tháng Một | Monetary Policy Statement | |||
20:30 | ![]() | BOJ Policy Rate | -0.10% | -0.10% | ||
Ngày 21 tháng 1 năm 2021 | ||||||
20:30 | ![]() | Tháng Một | BOJ Press Conference | |||
05:30 | ![]() | Tháng Mười Hai | BOE Credit Conditions Survey | |||
07:00 | ![]() | Tháng Mười Hai | CBI Industrial Order Expectations | -35 | -25 | |
08:45 | ![]() | Main Refinancing Rate | 0.00% | 0.00% | ||
08:45 | ![]() | Monetary Policy Statement | ||||
09:30 | ![]() | ADP Non-Farm Employment Change | 40.8K | |||
09:30 | ![]() | Tháng Mười Hai | NHPI m/m | 0.8% | 0.6% | |
09:30 | ![]() | Tháng Một | ECB Press Conference | |||
09:30 | ![]() | Tháng Một | Philly Fed Manufacturing Index | 11.2 | 11.1 | |
09:30 | ![]() | Tuần | Unemployment Claims | 930K | 965K | |
09:30 | ![]() | Tháng Mười Hai | Building Permits | 1.60M | 1.64M | |
09:30 | ![]() | Tháng Mười Hai | Housing Starts | 1.56M | 1.55M | |
11:00 | ![]() | Tháng Một | Consumer Confidence | -15 | -14 | |
17:30 | ![]() | BusinessNZ Manufacturing Index | 55.3 | |||
17:45 | ![]() | CPI q/q | 0.2% | 0.7% | ||
18:00 | ![]() | Flash Manufacturing PMI | 55.7 | |||
18:00 | ![]() | Flash Services PMI | 57.0 | |||
19:30 | ![]() | Tháng Mười Hai | National Core CPI y/y | -1.1% | -0.9% | |
20:01 | ![]() | Tháng Mười Hai | GfK Consumer Confidence | -30 | -26 | |
20:30 | ![]() | Flash Manufacturing PMI | 50.1 | 50.0 | ||
20:30 | ![]() | Tháng Mười Một | Retail Sales m/m | -1.5% | 7.1% | |
Ngày 22 tháng 1 năm 2021 | ||||||
03:00 | ![]() | Tháng Mười Hai | Retail Sales m/m | 1.4% | -3.8% | |
03:00 | ![]() | Tháng Mười Hai | Public Sector Net Borrowing | 31.5B | 30.8B | |
04:15 | ![]() | Tháng Mười Hai | French Flash Services PMI | 48.3 | 49.1 | |
04:15 | ![]() | Tháng Một | French Flash Manufacturing PMI | 50.6 | 51.1 | |
04:30 | ![]() | Tháng Một | German Flash Manufacturing PMI | 57.3 | 58.3 | |
04:30 | ![]() | Tháng Mười Hai | German Flash Services PMI | 45.1 | 47.0 | |
05:00 | ![]() | Tháng Mười Hai | Flash Manufacturing PMI | 54.5 | 55.2 | |
05:00 | ![]() | Tháng Mười Hai | Flash Services PMI | 44.4 | 46.4 | |
05:30 | ![]() | Flash Manufacturing PMI | 53.5 | 57.5 | ||
05:30 | ![]() | Flash Services PMI | 45.2 | 49.4 | ||
09:30 | ![]() | Tháng Mười Một | Core Retail Sales m/m | 0.3% | 0.0% | |
09:30 | ![]() | Tháng Mười Hai | Retail Sales m/m | 0.0% | 0.4% | |
10:45 | ![]() | Tháng Mười Hai | Flash Manufacturing PMI | 56.6 | 57.1 | |
10:45 | ![]() | Flash Services PMI | 53.3 | 54.8 | ||
11:00 | ![]() | Tháng Mười Hai | Existing Home Sales | 6.55M | 6.69M | |
11:30 | ![]() | Tháng Mười Hai | Natural Gas Storage | -162B | -134B | |
12:00 | ![]() | Tháng Mười Hai | Crude Oil Inventories | -1.2M | -3.2M |
Thuật ngữ
Volatility
Đây là phạm vi biến động giá trong một khoảng thời gian nhất định. Biến động càng cao, rủi ro mất vốn đầu tư càng cao. Tuy nhiên, đồng thời cơ hội kiếm lợi từ sự chênh lệch giữa giá tối thiểu và tối đa đồng thời cũng sẽ cao hơn.
US Dollar Index
USDX là một loại chỉ số cho thể hiện mối quan hệ giữa đồng đô-la Mỹ với 6 tiền tệ sau: Euro (EUR), Yên Nhật (JPY), Bảng Anh (GBP), Đô-la Canada (CAD), Krona Thụy Điển (SEK) và Franc Thụy Sĩ (CHF), trong khi Euro có trọng lượng lớn nhất là 57,6%. Hiện chỉ số này đang được tính và giao dịch trên ICE (Intercontinental Exchange, Inc.).
Bằng cách nhấp vào "Tiếp tục", bạn sẽ được chuyển hướng đến trang web do FIBO Group Holdings Limited điều hành, một công ty được đăng ký tại Síp và được CySEC điều tiết. Vui lòng làm quen với Các Điều khoản kinh doanh thông qua liên kết. Nhấp vào "Hủy" để ở lại trang này. |