Compania Mina Buenaventura S.A.
Cao: 8.63
Thấp: 0
Thời gian | Quốc gia | NIÊN KỲ | Sự kiện | Giác quan | Dự báo | Trước |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày 28 tháng 1 năm 2021 | ||||||
09:30 | ![]() | Advance GDP q/q | 4.2% | 33.4% | ||
09:30 | ![]() | Tuần | Unemployment Claims | 880K | 900K | |
09:30 | ![]() | Prelim Wholesale Inventories m/m | 0.5% | 0.0% | ||
09:30 | ![]() | Advance GDP Price Index q/q | 2.2% | 3.5% | ||
09:30 | ![]() | Goods Trade Balance | -83.4B | -84.8B | ||
11:00 | ![]() | Tháng Mười Hai | New Home Sales | 860K | 841K | |
11:00 | ![]() | Tháng Mười Hai | CB Leading Index m/m | 0.3% | 0.6% | |
11:30 | ![]() | Tháng Mười Hai | Natural Gas Storage | -140B | -187B | |
Ngày 29 tháng 1 năm 2021 | ||||||
09:30 | ![]() | Tháng Mười Hai | Core PCE Price Index m/m | 0.1% | 0.0% | |
09:30 | ![]() | Tháng Mười Hai | Personal Income m/m | 0.1% | -1.1% | |
09:30 | ![]() | Employment Cost Index q/q | 0.5% | 0.5% | ||
09:30 | ![]() | Tháng Mười Hai | Personal Spending m/m | -0.4% | -0.4% | |
10:45 | ![]() | Tháng Mười Hai | Chicago PMI | 58.4 | 59.5 | |
11:00 | ![]() | Tháng Mười Hai | Pending Home Sales m/m | -0.5% | -2.6% | |
11:00 | ![]() | Tháng Mười Hai | Revised UoM Inflation Expectations | 3.0% | ||
11:00 | ![]() | Tháng Mười Hai | Revised UoM Consumer Sentiment | 79.2 | 79.2 |
Thuật ngữ
US Dollar Index
USDX là một loại chỉ số cho thể hiện mối quan hệ giữa đồng đô-la Mỹ với 6 tiền tệ sau: Euro (EUR), Yên Nhật (JPY), Bảng Anh (GBP), Đô-la Canada (CAD), Krona Thụy Điển (SEK) và Franc Thụy Sĩ (CHF), trong khi Euro có trọng lượng lớn nhất là 57,6%. Hiện chỉ số này đang được tính và giao dịch trên ICE (Intercontinental Exchange, Inc.).
Bằng cách nhấp vào "Tiếp tục", bạn sẽ được chuyển hướng đến trang web do FIBO Group Holdings Limited điều hành, một công ty được đăng ký tại Síp và được CySEC điều tiết. Vui lòng làm quen với Các Điều khoản kinh doanh thông qua liên kết. Nhấp vào "Hủy" để ở lại trang này. |