Bridgford Foods Corp
Cao: 15.59
Thấp: 0
Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch
Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút
Thời gian | Quốc gia | NIÊN KỲ | Sự kiện | Giác quan | Dự báo | Trước |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày 22 tháng 3 năm 2023 | ||||||
18:30 | ![]() | Tháng Hai | Crude Oil Inventories | -1.7M | 1.6M | |
22:00 | ![]() | QI | FOMC Economic Projections | |||
22:00 | ![]() | Tháng Ba | Federal Funds Rate | 5.00% | 4.75% | |
22:00 | ![]() | Tháng Ba | FOMC Statement | |||
22:30 | ![]() | QI | FOMC Press Conference | |||
Ngày 23 tháng 3 năm 2023 | ||||||
16:30 | ![]() | Tuần | Unemployment Claims | 198K | 192K | |
16:30 | ![]() | Tháng Hai | Current Account | -213B | -217B | |
18:00 | ![]() | Tháng Hai | New Home Sales | 650K | 670K | |
18:30 | ![]() | Tháng Hai | Natural Gas Storage | -75B | -58B | |
Ngày 24 tháng 3 năm 2023 | ||||||
16:30 | ![]() | Tháng Hai | Core Durable Goods Orders m/m | 0.2% | 0.8% | |
16:30 | ![]() | Tháng Hai | Durable Goods Orders m/m | 0.4% | -4.5% | |
17:45 | ![]() | Tháng Hai | Flash Manufacturing PMI | 47.0 | 47.3 | |
17:45 | ![]() | Flash Services PMI | 50.3 | 50.6 |
Thuật ngữ
Balance
Đây là số tiền trên tài khoản giao dịch, tổng của tất cả số tiền từ các hoạt động giao dịch đã hoàn thành và hoạt động nạp và rút tiền. Lượng tiền trong các giao dịch mở không được tính vào số dư, tức là nếu không có vị thế mở, số dư sẽ bằng tài sản.
NASDAQ Index
Chỉ số sàn NASDAQ, chuyên giao dịch cổ phiếu của các công ty công nghệ cao. Trên sàn có một loạt các chỉ số khác nhau được tính, tuy nhiên chỉ số NASDAQ thường được hiểu là NASDAQ Composite bao gồm biến động giá cổ phiếu của hơn 3000 tổ chức phát hành.
Gap
Mức chênh lệch giữa báo giá của một công cụ tài chính tại thời điểm đóng giao dịch và mở giao dịch trên một nền tảng giao dịch. Trong thị trường ngoại hối, mức chênh lệch đáng kể trong báo giá của các cặp tiền tệ xãy ra vào thời điểm đóng giao dịch trên thị trường vào thứ Sáu và mở vào thứ Hai.