Blackrock Muni 2018 Trust
Cao: 14.61
Thấp: 0
Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch
Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút
Thời gian | Quốc gia | NIÊN KỲ | Sự kiện | Giác quan | Dự báo | Trước |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày 07 tháng 2 năm 2023 | ||||||
07:30 | ![]() | Tháng Hai | Cash Rate | 3.35% | 3.10% | |
07:30 | ![]() | Tháng Hai | RBA Rate Statement | |||
07:35 | ![]() | Tháng Một | 30-y Bond Auction | 1.65|3.1 | ||
09:00 | ![]() | Tháng Một | Leading Indicators | 97.0% | 97.4% | |
10:45 | ![]() | Tháng Một | Unemployment Rate | 1.9% | 1.9% | |
11:00 | ![]() | Tháng Một | German Industrial Production m/m | -0.7% | 0.2% | |
11:00 | ![]() | Tháng Một | Halifax HPI m/m | -0.8% | -1.5% | |
11:45 | ![]() | Tháng Một | French Trade Balance | -12.1B | -13.8B | |
12:00 | ![]() | Tháng Một | Foreign Currency Reserves | 784B | ||
13:00 | ![]() | Tháng Một | French Gov Budget Balance | -159.3B | ||
13:00 | ![]() | MPC Member Ramsden Speaks | ||||
17:30 | ![]() | Tháng Mười Hai | Trade Balance | -0.6B | 0.0B | |
17:30 | ![]() | Tháng Mười Hai | Trade Balance | -68.5B | -61.5B | |
17:30 | ![]() | Tháng Một | IBD/TIPP Economic Optimism | 44.3 | 42.3 | |
19:30 | ![]() | MPC Member Cunliffe Speaks | ||||
19:30 | ![]() | GDT Price Index | -0.1% | |||
21:00 | ![]() | Fed Chair Powell Speaks | ||||
21:30 | ![]() | BOC Gov Macklem Speaks | ||||
23:00 | ![]() | FOMC Member Barr Speaks | ||||
00:00 | ![]() | Tháng Một | Consumer Credit m/m | 25.0B | 28.0B | |
Ngày 08 tháng 2 năm 2023 | ||||||
03:50 | ![]() | President Biden Speaks | ||||
03:50 | ![]() | Tháng Một | Bank Lending y/y | 2.5% | 2.7% | |
03:50 | ![]() | Tháng Mười Hai | Current Account | 1.25T | 1.92T | |
09:00 | ![]() | Tháng Một | Economy Watchers Sentiment | 48.3 | 47.9 | |
11:45 | ![]() | French Prelim Private Payrolls q/q | 0.3% | 0.6% | ||
13:00 | ![]() | Tháng Một | Italian Retail Sales m/m | -0.8% | 0.8% | |
18:15 | ![]() | FOMC Member Williams Speaks | ||||
19:00 | ![]() | FOMC Member Barr Speaks | ||||
19:00 | ![]() | Final Wholesale Inventories m/m | 0.1% | 0.1% | ||
19:30 | ![]() | Tháng Một | Crude Oil Inventories | 4.1M | ||
22:01 | ![]() | Tháng Một | 10-y Bond Auction | 3.58|2.5 | ||
22:45 | ![]() | FOMC Member Waller Speaks | ||||
Ngày 09 tháng 2 năm 2023 | ||||||
03:50 | ![]() | Tháng Một | M2 Money Stock y/y | 3.0% | 2.9% | |
04:01 | ![]() | Tháng Một | RICS House Price Balance | -45% | -42% | |
04:01 | ![]() | Tháng Một | German Prelim CPI m/m | 0.8% | -0.8% | |
04:01 | ![]() | Tháng Một | M2 Money Supply y/y | 11.7% | 11.8% | |
04:01 | ![]() | Tháng Một | New Loans | 4200B | 1400B | |
13:45 | ![]() | Monetary Policy Report Hearings | ||||
14:00 | ![]() | EU Economic Forecasts | ||||
17:30 | ![]() | Tuần | Unemployment Claims | 191K | 183K | |
19:30 | ![]() | Tháng Một | Natural Gas Storage | -151B | ||
21:00 | ![]() | German Buba President Nagel Speaks | ||||
22:01 | ![]() | Tháng Một | 30-y Bond Auction | 3.59|2.5 | ||
Ngày 10 tháng 2 năm 2023 | ||||||
01:30 | ![]() | BusinessNZ Manufacturing Index | 47.2 | |||
03:50 | ![]() | PPI y/y | 9.7% | 10.2% | ||
04:30 | ![]() | RBA Monetary Policy Statement | ||||
05:30 | ![]() | Tháng Một | CPI y/y | 2.2% | 1.8% | |
05:30 | ![]() | Tháng Một | PPI y/y | -0.4% | -0.7% | |
10:00 | ![]() | Tháng Một | Prelim Machine Tool Orders y/y | 0.9% | ||
11:00 | ![]() | GDP m/m | -0.3% | 0.1% | ||
11:00 | ![]() | Prelim GDP q/q | 0.0% | -0.3% | ||
11:00 | ![]() | Construction Output m/m | -0.2% | 0.0% | ||
11:00 | ![]() | Goods Trade Balance | -17.2B | -15.6B | ||
11:00 | ![]() | Tháng Một | Index of Services 3m/3m | 0.1% | -0.1% | |
11:00 | ![]() | Tháng Một | Industrial Production m/m | -0.2% | -0.2% | |
11:00 | ![]() | Tháng Mười Hai | Manufacturing Production m/m | -0.2% | -0.5% | |
11:00 | ![]() | Prelim Business Investment q/q | -0.3% | -2.5% | ||
13:00 | ![]() | Tháng Một | Italian Industrial Production m/m | 0.2% | -0.3% | |
13:00 | ![]() | Tháng Một | NIESR GDP Estimate | 0.1% | ||
17:30 | ![]() | Tháng Một | Employment Change | 15.0K | 104.0K | |
17:30 | ![]() | Tháng Một | Unemployment Rate | 5.1% | 5.0% | |
18:00 | ![]() | MPC Member Pill Speaks | ||||
19:00 | ![]() | Tháng Hai | Prelim UoM Consumer Sentiment | 65.0 | 64.9 | |
19:00 | ![]() | Tháng Một | Prelim UoM Inflation Expectations | 3.9% | ||
21:30 | ![]() | FOMC Member Waller Speaks | ||||
23:00 | ![]() | Tháng Một | Federal Budget Balance | -40.5B | -85.0B | |
Ngày 11 tháng 2 năm 2023 | ||||||
01:00 | ![]() | FOMC Member Harker Speaks |
Thuật ngữ
Big Board
Biệt danh của Sở giao dịch chứng khoán New York (NYSE), đuợc hình thành với tư cách là tập hợp các broker vào năm 1792 sau khi ký kết Thoả hiệp Buttonwood. Tên gọi hiện tại NYSE đã có được từ 1863. Cho đến thời điểm hiện tại Big Board là sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất thế giới về vốn hóa.
NASDAQ Index
Chỉ số sàn NASDAQ, chuyên giao dịch cổ phiếu của các công ty công nghệ cao. Trên sàn có một loạt các chỉ số khác nhau được tính, tuy nhiên chỉ số NASDAQ thường được hiểu là NASDAQ Composite bao gồm biến động giá cổ phiếu của hơn 3000 tổ chức phát hành.
Partnership
Hoạt động chung giữa các công ty hoặc đối tượng cá nhân nhằm đạt được những mục tiêu trong kinh doanh. Đối tác thường là yếu tố cần thiết khi gia nhập thị trường hoặc quốc gia mới nhằm thu hút khách hàng tại đó. Chi tiết bạn có thể xem tại mục Các Đối tác.