Bank of South Carolina
Cao: 16.1
Thấp: 0
Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch
Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút
Thời gian | Quốc gia | NIÊN KỲ | Sự kiện | Giác quan | Dự báo | Trước |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày 30 tháng 1 năm 2023 | ||||||
18:00 | ![]() | Loan Officer Survey | ||||
Ngày 31 tháng 1 năm 2023 | ||||||
17:30 | ![]() | Employment Cost Index q/q | 1.1% | 1.2% | ||
18:00 | ![]() | Tháng Mười Hai | S&P/CS Composite-20 HPI y/y | 6.8% | 8.6% | |
18:00 | ![]() | Tháng Mười Hai | HPI m/m | -0.4% | 0.0% | |
18:45 | ![]() | Tháng Mười Hai | Chicago PMI | 45.4 | 44.9 | |
19:00 | ![]() | Tháng Một | CB Consumer Confidence | 109.2 | 108.3 | |
Ngày 01 tháng 2 năm 2023 | ||||||
17:15 | ![]() | Tháng Một | ADP Non-Farm Employment Change | 168K | 235K | |
18:45 | ![]() | Tháng Một | Final Manufacturing PMI | 46.8 | 46.8 | |
19:00 | ![]() | Tháng Một | JOLTS Job Openings | 10.15M | 10.46M | |
19:00 | ![]() | Tháng Một | ISM Manufacturing Prices | 41.9 | 39.4 | |
19:00 | ![]() | Tháng Một | ISM Manufacturing PMI | 48.0 | 48.4 | |
19:00 | ![]() | Tháng Một | Construction Spending m/m | 0.0% | 0.2% | |
19:00 | ![]() | Wards Total Vehicle Sales | 14.4M | 13.3M | ||
19:30 | ![]() | Tháng Một | Crude Oil Inventories | 0.5M | ||
23:00 | ![]() | Tháng Hai | FOMC Statement | |||
23:00 | ![]() | Tháng Hai | Federal Funds Rate | 4.75% | 4.50% | |
23:30 | ![]() | QI | FOMC Press Conference | |||
Ngày 02 tháng 2 năm 2023 | ||||||
16:30 | ![]() | Tháng Một | Challenger Job Cuts y/y | 129.1% | ||
17:30 | ![]() | Tuần | Unemployment Claims | 200K | 186K | |
17:30 | ![]() | Prelim Unit Labor Costs q/q | 1.6% | 2.4% | ||
17:30 | ![]() | Prelim Nonfarm Productivity q/q | 2.5% | 0.8% | ||
19:00 | ![]() | Tháng Một | Factory Orders m/m | 2.3% | -1.8% | |
19:30 | ![]() | Tháng Một | Natural Gas Storage | -91B | ||
Ngày 03 tháng 2 năm 2023 | ||||||
17:30 | ![]() | Tháng Một | Non-Farm Employment Change | 193K | 223K | |
17:30 | ![]() | Tháng Một | Average Hourly Earnings m/m | 0.3% | 0.3% | |
17:30 | ![]() | Tháng Một | Unemployment Rate | 3.6% | 3.5% | |
18:45 | ![]() | Final Services PMI | 46.6 | 46.6 | ||
19:00 | ![]() | ISM Services PMI | 50.4 | 49.6 |
Thuật ngữ
Euro
Tiền tệ chính thức của các quốc gia Eurozone, bao gồm 19 quốc gia thuộc Liên minh châu Âu, được đưa vào lưu thông phi tiền mặt từ ngày 1 tháng 1 năm 1999 và vào lưu thông tiền mặt từ ngày 1 tháng 1 năm 2002. Đây là loại tiền tệ lớn thứ hai sau đồng đô la Mỹ.
NASDAQ Index
Chỉ số sàn NASDAQ, chuyên giao dịch cổ phiếu của các công ty công nghệ cao. Trên sàn có một loạt các chỉ số khác nhau được tính, tuy nhiên chỉ số NASDAQ thường được hiểu là NASDAQ Composite bao gồm biến động giá cổ phiếu của hơn 3000 tổ chức phát hành.
US Dollar Index
USDX là một loại chỉ số cho thể hiện mối quan hệ giữa đồng đô-la Mỹ với 6 tiền tệ sau: Euro (EUR), Yên Nhật (JPY), Bảng Anh (GBP), Đô-la Canada (CAD), Krona Thụy Điển (SEK) và Franc Thụy Sĩ (CHF), trong khi Euro có trọng lượng lớn nhất là 57,6%. Hiện chỉ số này đang được tính và giao dịch trên ICE (Intercontinental Exchange, Inc.).