Credit Suisse X-Links Monthly P
Cao: 1.2
Thấp: 0
Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch
Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút
Thời gian | Quốc gia | NIÊN KỲ | Sự kiện | Giác quan | Dự báo | Trước |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày 22 tháng 3 năm 2023 | ||||||
18:30 | ![]() | Tháng Hai | Crude Oil Inventories | -1.7M | 1.6M | |
22:00 | ![]() | QI | FOMC Economic Projections | |||
22:00 | ![]() | Tháng Ba | Federal Funds Rate | 5.00% | 4.75% | |
22:00 | ![]() | Tháng Ba | FOMC Statement | |||
22:30 | ![]() | QI | FOMC Press Conference | |||
Ngày 23 tháng 3 năm 2023 | ||||||
16:30 | ![]() | Tuần | Unemployment Claims | 198K | 192K | |
16:30 | ![]() | Tháng Hai | Current Account | -213B | -217B | |
18:00 | ![]() | Tháng Hai | New Home Sales | 650K | 670K | |
18:30 | ![]() | Tháng Hai | Natural Gas Storage | -75B | -58B | |
Ngày 24 tháng 3 năm 2023 | ||||||
16:30 | ![]() | Tháng Hai | Durable Goods Orders m/m | 0.4% | -4.5% | |
16:30 | ![]() | Tháng Hai | Core Durable Goods Orders m/m | 0.2% | 0.8% | |
17:45 | ![]() | Flash Services PMI | 50.3 | 50.6 | ||
17:45 | ![]() | Tháng Hai | Flash Manufacturing PMI | 47.0 | 47.3 |
Thuật ngữ
Buying power
Tiền mặt có sẵn các nhà đầu tư có thể dùng để mua chứng khoán. Đây là tiền vốn từ các nhà đầu tư trong tài khoản môi giới, cộng với khoản vay có thể có được. Tăng trưởng thị trường bị giới hạn trong giới hạn của sức mua hiện có.
ZigZag
Một chỉ báo phân tích kỹ thuật cho thấy các đường xu hướng được kết nối giữa các đỉnh và đáy quan trọng trên biểu đồ giá, loại trừ các biến động giá nhỏ. Chỉ báo này cho thấy sự đảo ngược và phát triển cốt yếu của thị trường mà không dự đoán biến động giá tiếp theo.
Hedged Margin
Số lượng tiền cần thiết để dùy trì vi trí khóa - các lệnh có cùng khối lượng, mở trên cùng một tài khoản và trên một công cụ nhưng theo các hướng khác nhau