Alcatel Lucent
Cao: 0.672
Thấp: 0
Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch
Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút
Thời gian | Quốc gia | NIÊN KỲ | Sự kiện | Giác quan | Dự báo | Trước |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày 24 tháng 5 năm 2022 | ||||||
01:45 | ![]() | Core Retail Sales q/q | 0.4% | 6.8% | ||
01:45 | ![]() | Retail Sales q/q | 0.3% | 8.6% | ||
02:00 | ![]() | Flash Manufacturing PMI | 58.8 | |||
02:00 | ![]() | Flash Services PMI | 56.1 | |||
02:30 | ![]() | FOMC Member George Speaks | ||||
03:30 | ![]() | Flash Manufacturing PMI | 53.8 | 53.5 | ||
08:00 | ![]() | BOJ Core CPI y/y | 1.1% | 1.1% | ||
09:00 | ![]() | Tháng Tư | Public Sector Net Borrowing | 17.9B | 17.3B | |
10:15 | ![]() | Tháng Tư | French Flash Services PMI | 58.7 | 58.9 | |
10:15 | ![]() | Tháng Năm | French Flash Manufacturing PMI | 55.3 | 55.7 | |
10:30 | ![]() | Tháng Năm | German Flash Manufacturing PMI | 54.1 | 54.6 | |
10:30 | ![]() | Tháng Tư | German Flash Services PMI | 57.3 | 57.6 | |
11:00 | ![]() | Tháng Tư | Flash Manufacturing PMI | 54.8 | 55.5 | |
11:00 | ![]() | Tháng Tư | Flash Services PMI | 57.6 | 57.7 | |
11:30 | ![]() | Flash Manufacturing PMI | 54.9 | 55.8 | ||
11:30 | ![]() | Flash Services PMI | 56.9 | 58.9 | ||
11:30 | ![]() | Tháng Tư | ECOFIN Meetings | |||
13:00 | ![]() | Tháng Tư | CBI Realized Sales | -29 | -35 | |
16:45 | ![]() | Tháng Tư | Flash Manufacturing PMI | 57.9 | 59.2 | |
16:45 | ![]() | Flash Services PMI | 55.4 | 55.6 | ||
17:00 | ![]() | Tháng Tư | New Home Sales | 750K | 763K | |
17:00 | ![]() | Tháng Tư | Richmond Manufacturing Index | 12 | 14 | |
19:20 | ![]() | Fed Chair Powell Speaks | ||||
20:30 | ![]() | MPC Member Tenreyro Speaks | ||||
21:00 | ![]() | ECB President Lagarde Speaks | ||||
Ngày 25 tháng 5 năm 2022 | ||||||
02:45 | ![]() | RBA Assist Gov Ellis Speaks | ||||
04:30 | ![]() | Construction Work Done q/q | 1.1% | -0.4% | ||
05:00 | ![]() | Tháng Năm | Official Cash Rate | 2.00% | 1.50% | |
05:00 | ![]() | QII | RBNZ Monetary Policy Statement | |||
05:00 | ![]() | Tháng Năm | RBNZ Rate Statement | |||
06:00 | ![]() | QII | RBNZ Press Conference | |||
09:00 | ![]() | German Final GDP q/q | 0.2% | 0.2% | ||
09:00 | ![]() | German GfK Consumer Climate | -25.6 | -26.5 | ||
11:00 | ![]() | Credit Suisse Economic Expectations | -51.6 | |||
11:00 | ![]() | ECB Financial Stability Review | ||||
11:00 | ![]() | ECB President Lagarde Speaks | ||||
14:05 | ![]() | Tháng Năm | BOJ Gov Kuroda Speaks | |||
15:30 | ![]() | Corporate Profits q/q | 3.8% | |||
15:30 | ![]() | Tháng Tư | Core Durable Goods Orders m/m | 0.6% | 1.4% | |
15:30 | ![]() | Tháng Tư | Durable Goods Orders m/m | 0.6% | 1.1% | |
17:30 | ![]() | Tháng Tư | Crude Oil Inventories | -3.4M | ||
19:15 | ![]() | FOMC Member Brainard Speaks | ||||
21:00 | ![]() | FOMC Meeting Minutes | ||||
Ngày 26 tháng 5 năm 2022 | ||||||
02:50 | ![]() | SPPI y/y | 1.5% | 1.3% | ||
04:30 | ![]() | Private Capital Expenditure q/q | 1.6% | 1.1% | ||
04:30 | ![]() | Bank Holiday | ||||
04:30 | ![]() | French Bank Holiday | ||||
04:30 | ![]() | German Bank Holiday | ||||
15:30 | ![]() | Tháng Ba | Core Retail Sales m/m | 2.1% | ||
15:30 | ![]() | Tháng Tư | Retail Sales m/m | 0.1% | ||
15:30 | ![]() | Prelim GDP q/q | -1.3% | -1.4% | ||
15:30 | ![]() | Tuần | Unemployment Claims | 210K | 218K | |
15:30 | ![]() | Prelim GDP Price Index q/q | 8.0% | 8.0% | ||
16:00 | ![]() | Tháng Tư | CB Leading Index m/m | -0.1% | ||
17:00 | ![]() | Tháng Tư | Pending Home Sales m/m | -1.9% | -1.2% | |
17:30 | ![]() | Tháng Tư | Natural Gas Storage | 89B | ||
Ngày 27 tháng 5 năm 2022 | ||||||
02:30 | ![]() | Tháng Tư | Tokyo Core CPI y/y | 2.0% | 1.9% | |
04:30 | ![]() | Tháng Ba | Retail Sales m/m | 0.9% | 1.6% | |
11:00 | ![]() | Tháng Tư | M3 Money Supply y/y | 6.3% | 6.3% | |
11:00 | ![]() | Tháng Tư | Private Loans y/y | 4.5% | 4.5% | |
14:35 | ![]() | FOMC Member Bullard Speaks | ||||
15:30 | ![]() | Tháng Tư | Core PCE Price Index m/m | 0.3% | 0.3% | |
15:30 | ![]() | Goods Trade Balance | -114.8B | -127.1B | ||
15:30 | ![]() | Tháng Tư | Personal Income m/m | 0.5% | 0.5% | |
15:30 | ![]() | Tháng Tư | Personal Spending m/m | 0.6% | 1.1% | |
15:30 | ![]() | Prelim Wholesale Inventories m/m | 2.0% | 2.3% | ||
17:00 | ![]() | Tháng Tư | Revised UoM Consumer Sentiment | 59.1 | 59.1 | |
17:00 | ![]() | Tháng Tư | Revised UoM Inflation Expectations | 5.4% |
Thuật ngữ
Hard currency
Tiền tệ của các quốc gia đã bãi bỏ hoàn toàn các hạn chế tiền tệ đối với các cá nhân và pháp nhân cả trong nước và ngoài nước; có thể đổi cho bất kỳ loại ngoại tệ nào.
ZigZag
Một chỉ báo phân tích kỹ thuật cho thấy các đường xu hướng được kết nối giữa các đỉnh và đáy quan trọng trên biểu đồ giá, loại trừ các biến động giá nhỏ. Chỉ báo này cho thấy sự đảo ngược và phát triển cốt yếu của thị trường mà không dự đoán biến động giá tiếp theo.
Currency Code
Ký hiệu các loại tiền tệ bao gồm 3 ký tự (hoặc chữ cái) theo tiêu chuẩn ISO. Hai chữ cái đầu tiên của mã tiền tệ — là hai chữ cái đầu từ tên gọi quốc gia, chữ cái thứ ba là chữ đầu tiên trong tên gọi của đồng tiền tương ứng. Nên ngay cả tên tiền tệ trùng nhau (ví dụ: đô la),các nhà giao dịch có thể dễ dàng phân biệt với nhau: USD, AUD, CAD, NZD.
Bằng cách nhấp vào "Tiếp tục", bạn sẽ được chuyển hướng đến trang web do FIBO Group Holdings Limited điều hành, một công ty được đăng ký tại Síp và được CySEC điều tiết. Vui lòng làm quen với Các Điều khoản kinh doanh thông qua liên kết. Nhấp vào "Hủy" để ở lại trang này. |