Akari Therapeutics Plc
Cao: 0.4814
Thấp: 0
Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch
Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút
Thời gian | Quốc gia | NIÊN KỲ | Sự kiện | Giác quan | Dự báo | Trước |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày 02 tháng 2 năm 2023 | ||||||
16:30 | ![]() | Tháng Một | Challenger Job Cuts y/y | 129.1% | ||
17:30 | ![]() | Prelim Nonfarm Productivity q/q | 2.5% | 0.8% | ||
17:30 | ![]() | Tuần | Unemployment Claims | 196K | 186K | |
17:30 | ![]() | Prelim Unit Labor Costs q/q | 1.6% | 2.4% | ||
19:00 | ![]() | Tháng Một | Factory Orders m/m | 2.3% | -1.8% | |
19:30 | ![]() | Tháng Một | Natural Gas Storage | -146B | -91B | |
Ngày 03 tháng 2 năm 2023 | ||||||
17:30 | ![]() | Tháng Một | Average Hourly Earnings m/m | 0.3% | 0.3% | |
17:30 | ![]() | Tháng Một | Unemployment Rate | 3.6% | 3.5% | |
17:30 | ![]() | Tháng Một | Non-Farm Employment Change | 190K | 223K | |
18:45 | ![]() | Final Services PMI | 46.6 | 46.6 | ||
19:00 | ![]() | ISM Services PMI | 50.5 | 49.6 |
Thuật ngữ
GDP (Gross Domestic Product)
Một chỉ số thống kê kinh tế vĩ mô thể hiện giá trị tổng hợp của hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trên lãnh thổ của một quốc gia nhất định theo giá thị trường. Đây là một trong những chỉ số chính của sự phát triển kinh tế. Thông thường chỉ số được đưa ra cho nguyên một năm dương lịch.
Declaration Date
Như một quy luật, thuật ngữ này biểu thị ngày công bố số tiền cổ tức được trả. Sự công bố này có thể ảnh hưởng mạnh tới giá cố phiếu.
ZigZag
Một chỉ báo phân tích kỹ thuật cho thấy các đường xu hướng được kết nối giữa các đỉnh và đáy quan trọng trên biểu đồ giá, loại trừ các biến động giá nhỏ. Chỉ báo này cho thấy sự đảo ngược và phát triển cốt yếu của thị trường mà không dự đoán biến động giá tiếp theo.