Cambium Learning Group
Cao: 14.48
Thấp: 0
Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch
Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút
Thời gian | Quốc gia | NIÊN KỲ | Sự kiện | Giác quan | Dự báo | Trước |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngày 22 tháng 3 năm 2023 | ||||||
16:30 | ![]() | Tháng Hai | NHPI m/m | -0.2% | -0.1% | -0.2% |
18:30 | ![]() | Tháng Hai | CB Leading Index m/m | -0.3% | ||
18:30 | ![]() | Tháng Hai | Crude Oil Inventories | -1.7M | 1.6M | |
20:45 | ![]() | German Buba President Nagel Speaks | ||||
21:30 | ![]() | BOC Summary of Deliberations | ||||
22:00 | ![]() | QI | FOMC Economic Projections | |||
22:00 | ![]() | Tháng Ba | FOMC Statement | |||
22:00 | ![]() | Tháng Ba | Federal Funds Rate | 5.00% | 4.75% | |
22:30 | ![]() | QI | FOMC Press Conference | |||
22:30 | ![]() | Annual Budget Release | ||||
Ngày 23 tháng 3 năm 2023 | ||||||
12:30 | ![]() | QI | SNB Monetary Policy Assessment | |||
12:30 | ![]() | SNB Policy Rate | 1.50% | 1.00% | ||
12:30 | ![]() | Năm | SNB Press Conference | |||
16:00 | ![]() | Tháng Ba | Official Bank Rate | 4.25% | 4.00% | |
16:00 | ![]() | BOE Inflation Letter | ||||
16:00 | ![]() | Tháng Hai | MPC Official Bank Rate Votes | 7-0-2 | 7-0-2 | |
16:00 | ![]() | Monetary Policy Summary | ||||
16:30 | ![]() | Tuần | Unemployment Claims | 198K | 192K | |
16:30 | ![]() | Tháng Hai | Current Account | -213B | -217B | |
18:00 | ![]() | Tháng Hai | New Home Sales | 650K | 670K | |
18:30 | ![]() | Tháng Hai | Natural Gas Storage | -75B | -58B | |
19:00 | ![]() | Tháng Ba | Consumer Confidence | -18 | -19 | |
19:00 | ![]() | MPC Member Mann Speaks | ||||
Ngày 24 tháng 3 năm 2023 | ||||||
02:00 | ![]() | Flash Manufacturing PMI | 50.5 | |||
02:00 | ![]() | Flash Services PMI | 50.7 | |||
03:30 | ![]() | Tháng Hai | National Core CPI y/y | 3.1% | 4.2% | |
04:01 | ![]() | Tháng Hai | GfK Consumer Confidence | -35 | -38 | |
04:30 | ![]() | Flash Manufacturing PMI | 48.2 | 47.7 | ||
11:00 | ![]() | Tháng Hai | Retail Sales m/m | 0.2% | 0.5% | |
12:15 | ![]() | Tháng Hai | French Flash Services PMI | 52.4 | 53.1 | |
12:15 | ![]() | Tháng Ba | French Flash Manufacturing PMI | 48.1 | 47.4 | |
12:30 | ![]() | Tháng Ba | German Flash Manufacturing PMI | 47.1 | 46.3 | |
12:30 | ![]() | Tháng Hai | German Flash Services PMI | 51.0 | 50.9 | |
13:00 | ![]() | Tháng Hai | Flash Manufacturing PMI | 48.9 | 48.5 | |
13:00 | ![]() | Tháng Hai | Flash Services PMI | 52.6 | 52.7 | |
13:15 | ![]() | German Buba President Nagel Speaks | ||||
13:30 | ![]() | Flash Manufacturing PMI | 49.8 | 49.3 | ||
13:30 | ![]() | Flash Services PMI | 53.1 | 53.5 | ||
16:30 | ![]() | Tháng Một | Core Retail Sales m/m | 0.6% | -0.6% | |
16:30 | ![]() | Tháng Hai | Retail Sales m/m | 0.7% | 0.5% | |
16:30 | ![]() | Tháng Hai | Core Durable Goods Orders m/m | 0.2% | 0.8% | |
16:30 | ![]() | Tháng Hai | Durable Goods Orders m/m | 0.4% | -4.5% | |
17:45 | ![]() | Tháng Hai | Flash Manufacturing PMI | 47.0 | 47.3 | |
17:45 | ![]() | Flash Services PMI | 50.3 | 50.6 | ||
18:00 | ![]() | Tháng Hai | Belgian NBB Business Climate | -12.5 | -12.8 | |
18:30 | ![]() | MPC Member Mann Speaks | ||||
Ngày 26 tháng 3 năm 2023 | ||||||
05:00 | ![]() | Daylight Saving Time Shift | ||||
05:00 | ![]() | Daylight Saving Time Shift | ||||
05:00 | ![]() | Daylight Saving Time Shift |
Thuật ngữ
Bottom floor
1. Mức thấp nhất của mức giá và hoạt động kinh doanh trong chu kỳ kinh tế. Tất cả các số liệu thống kê của tài khoản giao dịch được xếp theo thứ tự thời gian và thường dùng để giải quyết các trường hợp tranh chấp giữa khách hàng và nhà mô giới.
2. Đây là mức giá hỗ trợ trong phân tích kỹ thuật. Thường được sử dụng để xác định thời điểm mua tài sản tài chính trong các phiên giao dịch một ngày (scalping).
Blue-sky Laws
Các điều luật được phê duyệt bởi các bang nhằm bảo vệ các nhà đầu tư khỏi gian lận trong giao dịch chứng khoán. Các điều luật này yêu cầu việc đăng ký mọi thủ tục phát hành chứng khoán mới cùng với việc công bố thông tin tài chính chi tiết.