• Tài khoản cá nhân

EUR/ZAR

18.5831

Cao: 18.5831

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
28 -42 0.8 1.3
Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/NZD 1.65911000
EUR/NOK 10.47799000
EUR/SGD 1.43830000
EUR/SEK 11.02343000