• Tài khoản cá nhân

EUR/SEK

11.19468

Cao: 11.2044

Thấp: 11.17054

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-1.3 -3.8 0.7 0.9
Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/ZAR 19.5616
EUR/NOK 11.31587
EUR/JPY 139.092