• Tài khoản cá nhân

EUR/RUB

86.944

Cao: 86.944

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
31.5 -58.5 0 0
Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/JPY 144.75100000
EUR/USD 1.10424030
EUR/NOK 10.47799000
AUD/SEK 6.82910000
EUR/CHF 0.98847000
EUR/DKK 7.43835000