• Tài khoản cá nhân

EUR/PLN

4.6745

Cao: 4.6826

Thấp: 4.6655

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/GBP 0.87886
EUR/CZK 23.448
EUR/AUD 1.6202
EUR/HUF 379.64
EUR/CAD 1.4646