• Tài khoản cá nhân

EUR/NOK

10.47799

Cao: 10.47799

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-1.9 -3.9 1.3 0.6
Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/ZAR 18.58310000
EUR/JPY 144.75100000
EUR/SEK 11.02343000
EUR/RUB 86.94400000
NOK/SEK 1.05050000