• Tài khoản cá nhân

EUR/JPY

144.751

Cao: 144.751

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
-1.61 0.96 0.8 0.8
Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/NOK 10.47799000
EUR/RUB 86.94400000
EUR/CHF 0.98847000
EUR/USD 1.10424030
EUR/SEK 11.02343000
SGD/JPY 100.60700000