• Tài khoản cá nhân

EUR/GBP

0.87219

Cao: 0.87219

Thấp: 0

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
0.06 -0.56 0.8 0.8
Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/PLN 4.67990000
EUR/SGD 1.43830000
EUR/NZD 1.65911000
EUR/HUF 405.33000000