• Tài khoản cá nhân

EUR/DKK

7.45048

Cao: 7.45143

Thấp: 7.44868

Diễn biến thị trường

Tỉ lệ số lot mua và bán dựa trên khối lượng giao dịch

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
0%

Tâm lý Nhà giao dịch

Tỉ lệ số lệnh mua và bán, không tính tới khối lượng của chúng

Số liệu được cập nhật mỗi 10 phút

Seller Buyer
0%
100%
Swap Short Swap Long Factor Short Factor Long
0.44 -1.8 0.8 0.8
Tên Current price Thay đổi cuối cùng
EUR/RUB 82.135 -0.22%
EUR/USD 1.0733069 -0.97%
EUR/CHF 0.987