• Tài khoản cá nhân

Công cụ tài chính

Nhiều lựa chọn các công cụ tài chính sẽ cho phép bạn sử dụng bất kỳ chiến lược giao dịch nào và tạo ra một danh mục đầu tư đa dạng.

Forex

Giao dịch với mức chênh lệch cao từ 0 pips và nhiều lựa chọn công cụ để tối đa hóa lợi nhuận. Giao dịch cổ điển về sự khác biệt trong tỷ giá hối đoái.

CFD

Sử dụng CFD hàng hóa, tiền tệ và kim loại để có lợi nhuận hiệu quả nhất.

Cryptocurrency

Thực hiện các hoạt động nhanh chóng với tiền điện tử, bất kể tỷ giá đang tăng hay giảm. Dễ dàng nạp tiền và rút tiền, phân tích biểu đồ, giao dịch bằng một cú nhấp chuột.

Spot Metals

Tạo kho dự trữ vàng riêng của bạn. Hãy đầu tư vào kim loại quý mà luôn luôn giữ được giá trị trong nhiều thế kỷ.

Bảng thay đổi

Tên Mức chênh lệch giá Bid - Ask Tâm lý Nhà giao dịch
BTC/USD 0 28261.254 - 28261.254
EUR/USD 0.0006 1.07875 - 1.07817
EUR/RUB 0.025 82.449 - 82.474
AUD/SEK 0.01 6.916 - 6.926
AUD/CAD 0.0001 0.91642 - 0.91652
AUD/CHF 0.0002 0.6116 - 0.61178
AUD/DKK 0.0013 4.6043 - 4.6056
AUD/JPY 0.006 86.632 - 86.638
AUD/NZD 0.0001 1.07183 - 1.07194
AUD/SGD 0.0002 0.88712 - 0.88735
AUD/USD 0.0002 0.66674 - 0.66651
AUD/ZAR 0.001 12.1215 - 12.1225
CAD/CHF 0.0015 0.6667 - 0.6682
CAD/JPY 0.013 94.444 - 94.457
CAD/MXN 0.0025 13.5756 - 13.5781
CHF/JPY 0.029 141.603 - 141.632
CHF/NOK 0.0058 11.39026 - 11.39601
CHF/SEK 0.0036 11.31641 - 11.32002
EUR/CHF 0.0001 0.98973 - 0.98987
EUR/DKK 0.001 7.45056 - 7.45156
EUR/JPY 0.012 139.888 - 139.9
EUR/NOK 0.0037 11.2756 - 11.2793
EUR/SEK 0.0027 11.19732 - 11.20001
EUR/ZAR 0.03 19.5882 - 19.6182
EUR/SGD 0.0005 1.43485 - 1.43533
EUR/NZD 0.0004 1.73358 - 1.73394
EUR/HUF 1 385.46 - 386.46
EUR/GBP 0.0001 0.88023 - 0.88032
EUR/PLN 0.005 4.6848 - 4.6898
EUR/CZK 0.0125 23.6643 - 23.6768
EUR/CAD 0.0001 1.48241 - 1.48249
EUR/AUD 0.0001 1.61778 - 1.61783
USD/ZAR 0.0075 18.18598 - 18.1935
USD/PLN 0.0015 4.34536 - 4.34691
USD/SGD 0.0002 1.33101 - 1.33118
USD/MXN 0.0075 18.66313 - 18.67059
USD/SEK 0.0027 10.38961 - 10.39235
USD/NOK 0.0046 10.45894 - 10.46349
USD/DKK 0.005 6.9092 - 6.9142
USD/CHF 0.0001 0.91771 - 0.9178
USD/HKD 0.0001 7.8496 - 7.8497
USD/CZK 0.03 21.947 - 21.977
USD/JPY 0.003 129.879 - 129.882
USD/CAD 0.0001 1.37542 - 1.37555
USD/HUF 0.2 358.08 - 358.28
USD/RUB 0.05 76.284 - 76.334
GBP/AUD 0.0004 1.83758 - 1.83801
GBP/CAD 0.0001 1.68387 - 1.684
GBP/CHF 0.0003 1.12378 - 1.12408
GBP/JPY 0.009 159.062 - 159.071
GBP/DKK 0.002 8.46389 - 8.46584
GBP/NOK 0.0052 12.81144 - 12.81661
GBP/NZD 0.0005 1.96874 - 1.96919
GBP/SEK 0.0062 12.71959 - 12.72575
GBP/SGD 0.0004 1.63007 - 1.63044
GBP/USD 0.0001 1.22436 - 1.22429
GBP/ZAR 0.01 22.27314 - 22.28314
NOK/SEK 0.005 0.9906 - 0.9956
SGD/JPY 0.034 97.531 - 97.565
NZD/CAD 0.0002 0.85523 - 0.85548
NZD/CHF 0.0002 0.5705 - 0.57069
NZD/JPY 0.021 80.735 - 80.756
NZD/USD 0.0004 0.62216 - 0.62177
NZD/SGD 0.0007 0.82735 - 0.82803
GOLD 0 18.3 - 18.3
USD/COP 2 4754.05 - 4756.05
EUR/COP 0.25 5150.71 - 5150.96
USD/THB 0.05 34.07 - 34.12